Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
伸雪
[shēnxuě]
|
giải oan; rửa oan。表白或洗雪冤屈。也做伸雪。见〖申雪〗。