Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
伸腿
[shēntuǐ]
|
1. chen chân vào (ác ý)。钻入;插足;占一份好处(含厌恶意)。
2. duỗi thẳng cẳng (chết)。(伸腿儿)指人死亡(含诙谐意)。