Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
伸腰
[shēnyāo]
|
vươn vai; vươn mình (không bị đè nén)。挺直身体,比喻不再受人欺侮。