Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
伸缩
[shēnsuō]
|
1. co duỗi。引长和缩短;伸出和缩进。
有的照相机的镜头能够前后伸缩。
có loại ống kính của máy ảnh có thể đýa ra kéo vào được.
2. co dãn。比喻在数量或规模上作有限的或局部的变动。
伸缩性。
tính co dãn.
没有伸缩的余地。
không có chỗ mà co dãn.