Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
伸手
[shēnshǒu]
|
1. chìa tay。伸出手,比喻向别人或组织要(东西、荣誉等)。
2. nhúng tay; thò tay (ý xấu)。指插手(含贬义)。