Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
伸张
[shēnzhāng]
|
mở rộng; biểu dương。扩大(多指抽象事物)。
伸张正气,打击歪风。
biểu dương chính khí, chống lại gian tà.