Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
伸展
[shēnzhǎn]
|
kéo dài; trải dài。向一定方向延长或扩展。
金色的麦田一直伸展到远远的天边。
cánh đồng lúa mạch vàng ươm trải dài đến tận chân trời xa xa.