Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
伸冤
[shēnyuān]
|
Xem: 见〖申冤〗。
1. giải oan。洗雪冤屈。
2. minh oan。自己申诉所受的冤屈,希望得到洗雪。