Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会齐
[huìqí]
|
tụ họp; gặp nhau; tập trung; tập hợp。聚齐。
各村参加集训的民兵后天到县里会齐。
dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.