Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会首
[huìshǒu]
|
người sáng lập hội (thời xưa)。旧时民间各种叫做会的组织的发起人。也叫会头。