Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会阴
[huyìīn]
|
đáy chậu (vùng giữa hậu môn và bộ phận sinh dục.)。肛门与外生殖器之间的部分。