Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会道门
[huìdàomén]
|
đoàn thể; môn phái mê tín và phản động; hội môn và môn đạo。(会道门儿)会门和道门的合称。