Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会车
[huìchē]
|
giao lộ。相向行驶的列车、汽车等同时在某一地点交错通过。