Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会费
[huìfèi]
|
hội phí; phí hội viên。会员按期向所属组织交的钱。