Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会谈
[huìtán]
|
hội đàm; hoà đàm; đàm phán。双方或多方共同商谈。
两国会谈
hội đàm giữa hai nước