Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会试
[huìshì]
|
thi hội (kì thi được tổ chức ba năm một lần, thời Minh-Thanh ở Trung Quốc.)。明清两代各省举人参加的科举考试,每三年在京城举行一次。