Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会议
[huyìì]
|
1. hội nghị。有组织有领导地商议事情的集会。
全体会议
hội nghị toàn thể
厂务会议
hội nghị nhà máy
工作会议
hội nghị công tác
2. hội nghị; hội đồng (một loại cơ cấu hay tổ chức lập nên để thường xuyên thảo luận và giải quyết những việc quan trọng.)。一种经常商讨并处理重要事务的常设机构或组织。
中国人民政治协商会议。
hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
部长会议
hội đồng bộ trưởng