Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会见
[huìjiàn]
|
gặp mặt; hội kiến; gặp gỡ; tiếp kiến。跟别人相见。
会见亲友
gặp mặt bạn bè
友好的会见
gặp bạn thân