Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会签
[huìqiān]
|
ký chính thức; tiếp ký (hai bên hoặc nhiều bên)。双方或多方共同签署。