Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会演
[huyìǎn]
|
hội diễn。各地或各单位的文艺节目集中起来,单独或同台演出。具有汇报、互相学习、交流经验的作用。也做汇演。