Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会水
[huìshuǐ]
|
biết bơi; biết bơi lội。会游泳。
他从小就会水。
từ nhỏ nó đã biết bơi rồi.