Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会期
[huìqī]
|
1. ngày họp。开会的日子。
会期定在九月一日。
ngày họp định vào ngày 1 tháng 9.
2. thời gian họp; số ngày họp。开会的天数。
会期三天
họp trong ba ngày; họp ba ngày