Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会晤
[huìwù]
|
gặp mặt; gặp gỡ; gặp; hội ngộ。会面;会见。
两国领导人会晤。
lãnh đạo hai nước gặp nhau.
会晤当地知名人士。
gặp mặt nhân sĩ trí thức địa phương.