Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会旗
[huìqí]
|
cờ hiệu; biểu ngữ (hội nghị)。某些集会的旗帜。