Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会操
[huìcāo]
|
hội thao。指会合举行军事或体育方面的操演。
下午两点在大操场会操。
hai giờ chiều sẽ có hội thao ở sân vận động.