Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会意
[huyìì]
|
1. hội ý (kiểu chữ hội ý một trong sáu cách cấu tạo chữ Hán.)。六书之一。会意是说字的整体的意义由部分的意义合成,如'公'字、'信'字。'背私为公','公'字是由;'八'字和'厶'(私)字合成,'八'表示'违背'的意思,跟'自私'相反叫'公'。'人言为信','信'字由'人'字和'言'自合成,表示人说的话有信用。
2. hiểu ngầm; lĩnh hội; hiểu ý。会心。