Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会心
[huìxīn]
|
hiểu ý; hiểu ngầm; lãnh hội。领会别人没有明白表示的意思。
别有会心
hiểu được ý khác
会心的微笑
mỉm cười hiểu ý