Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会师
[huìshī]
|
gặp nhau; hội sư; hợp lực (các cánh quân gặp nhau)。几支独立行动的部队在战地会合。
胜利会师
gặp nhau mừng thắng lợi.