Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会审
[huìshěn]
|
1. hội thẩm (vụ án)。会同审理(案件等)。
2. cùng xem xét; cùng xét; thẩm định。会同审查。
会审施工图纸。
cùng xem xét bản vẽ thi công.