Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会子
[huì·zi]
|
một chút; một lát; một hồi; một lúc。指一段时间。
说会子话儿。
nói chuyện một hồi
喝了会子茶。
uống trà một chút.
来了会子了,该回去了。
đến có một lúc lại phải đi rồi.