Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会员
[huyìuán]
|
hội viên; đoàn viên; thành viên。某些群众组织或政治组织的成员。
工会会员
thành viên công đoàn