Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会同
[huìtóng]
|
cùng giải quyết; chung với; cùng với (các bên hữu quan)。跟有关方面会合起来(办事)。
这事由商业局会同有关部门办理。
việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.