Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会友
[huyìǒu]
|
1. đồng nghiệp; người cùng tổ chức。指同一个组织的成员。
2. kết giao bạn bè; kết bạn。结交朋友。
以文会友
kết bạn văn chương