Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会众
[huìzhòng]
|
1. người dự hội nghị; người dự họp; người tham gia。到会的人;参加开会的人。
2. hội chúng (những người tham gia một đạo hay một hội thời xưa.)。旧时指参加某些会道门等组织的人。