Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
份子
[fèn·zi]
|
1. suất; phần (đóng góp để tặng quà chung)。集体送礼时各人分摊的钱。
凑份子
góp phần (góp tiền mua quà tặng).
2. tiền; phần (tiền làm quà mừng hoặc thăm hỏi)。泛指做礼物的现金。
出份子
góp phần