Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
份儿
[fènr]
|
1. phần。搭配成整体的东西;整体分成的部分。
这一份儿是你的。
đây là phần của anh.
2. địa vị; chỗ; vị trí; nơi。地位。
这个团体里没有我的份儿。
trong tổ chức này không có chỗ cho tôi.
3. tình cảnh; mức độ; mức。程度;地步。
都闹到这份儿上了,他还当没事儿呢。
ồn ào đến mức này mà anh ấy vẫn coi như không hề gì.