Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
份儿饭
[fènrfàn]
|
suất cơm; phần cơm。论份儿卖的饭;分成份儿吃的饭。