Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
以身作则
[yǐshēnzuòzé]
|
lấy mình làm gương; tự mình nêu gương; tự nêu gương。用自己的行动做榜样。