Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
以讹传讹
[yǐ'échuán'é]
|
Hán Việt: DĨ NGOA TRUYỀN NGOA
nghe nhầm đồn bậy; nghe sai đồn sai。把本来就不正确的话又错误地传出去,结果越传越错。