Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
以次
[yǐcì]
|
1. theo thứ tự。依照次序。
以次入座
theo thứ tự ngồi vào chỗ
2. trở xuống。次序在某处以后的;以下。
以次各章,内容从略。
các chương sau, nội dung được lược bớt.