Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
以子之矛,攻子之盾
[yǐzǐzhīmáo,gōngzǐzhīdùn]
|
gậy ông đập lưng ông。用你的矛来刺你的盾。比喻用对方的观点、方法或言论等来反驳对方。