Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
以后
[yǐhòu]
|
sau đó; sau này; sau khi; về sau。现在或所说某时之后的时期。
从今以后
từ nay về sau
五年以后
năm năm về sau
毕业以后
sau khi tốt nghiệp
以后,我们还要研究这个问题。
sau này chúng ta còn phải nghiên cứu vấn đề này.