Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
以卵投石
[yǐluǎntóushí]
|
trứng chọi đá; châu chấu đá xe。用蛋打石头。比喻不自量力,自取灭亡。也说以卵击石。