Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
以前
[yǐqián]
|
trước đây; trước kia; ngày trước。现在或所说某时之前的时期。
解放以前
trước giải phóng
三年以前
ba năm trước
很久以前
trước đây rất lâu
以前他是个学生。
trước kia anh ấy là học sinh.