Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
以内
[yǐnèi]
|
trong vòng; nội; trong khoảng。在一定的时间、处所、数量、范围的界限之内。
本年以内
trong năm nay
长城以内
trong vòng Trường Thành
五十人以内
trong vòng 50 người.