Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
以人废言
[yǐrénfèiyán]
|
ghét nghe; không thèm nghe; chẳng thèm nghe。因为某人不好或不喜欢某人而不管他的话是否有道理,概不听取。