Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
他杀
[tāshā]
|
bị giết; bị sát hại。被他人杀死(区别于'自杀')。