Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
他日
[tārì]
|
1. ngày khác; hôm nào đó (chỉ một ngày nào đó trong tương lai.)。将来的某一天或某一个时期。
2. ngày đó (chỉ thời gian đã qua)。过去的某个时候。