Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
他人
[tārén]
|
người khác; kẻ khác。别人。
关心他人,比关心自己为重。
quan tâm đến người khác, quan trọng hơn quan tâm đến bản thân mình.