Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
他乡
[tāxiāng]
|
quê người; đất khách。家乡以外的地方(多指离家乡较远的)。
流落他乡
lưu lạc nơi đất khách quê người
他乡遇故知。
tha hương ngộ cố tri (nơi đất khách gặp người quen).